Từ điển Thiều Chửu
晦 - hối
① Ngày cuối tháng ta gọi là ngày hối (ngày 30). ||② Tối tăm mù mịt, nghĩa văn không được rõ ràng cũng gọi là hối. Ở ẩn một nơi không cầu cho người biết mình gọi là dưỡng hối 養晦 hay thao hối 韜晦.

Từ điển Trần Văn Chánh
晦 - hối
① Tối tăm, u ám, mù mịt: 養晦 Ở ẩn. 【晦暗】hối ám [huì'àn] U tối, u ám, lu mờ, tối tăm, mờ mịt: 光線晦暗 Ánh sáng mờ ảo; 晦暗的天空 Bầu trời u ám; ② Đêm, đêm tối: 風雨如晦 Trời mưa gió tối như đêm hôm; ③ Ngày hối (ngày cuối tháng âm lịch, không có trăng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
晦 - hối
Ngày cuối cùng trong tháng âm lịch — Đêm tối. Tối tăm — Cây cỏ héo rụng.


晦盲 - hối manh || 晦朔 - hối sóc || 晦迹 - hối tích || 嚮晦 - hướng hối || 朔晦 - sóc hối ||